KS K.Tế Vận tải
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Quách Tá Khang |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Kinh tế Vận tải sông
Cao cấp Lý luận chính trị
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Bảo hiểm Ngân hàng Nông nghiệp Việt Nam (UPCoM: ABI) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ABI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ABI | ||||
TỔNG CỘNG |
+ Từ 1998 đến 12/1994: Cán bộ Phòng lao động tiền lương & Phòng kế toán tài vụ - C.ty xây dựng công trình đường thuỷ 2;
+ Từ 01/1995 đến 12/1995: Cán bộ Phòng tài chính kế toán - Công ty vận tải xăng dầu đường thuỷ 1;
+ Từ 12/1995 đến 3/2000: Trưởng phòng kế toán tổng hợp - Chi nhánh C.ty CP Bảo hiểm Petrolimex Hải Phòng;
+ Từ 4/2000 đến 3/2004: Trưởng phòng tài chính kế toán - Chi nhánh C.ty CP Bảo hiểm Petrolimex TP.HCM;
+ Từ 4/2004 đến 9/2005: Phó Giám đốc Chi nhánh Công ty CP Bảo hiểm Petrolimex Bình Dương;
+ Từ 10/2005 đến 7/2008: Giám đốc Chi nhánh Công ty CP Bảo hiểm Petrolimex Bình Dương;
+ Từ tháng 7/2008 đến 7/2011: Giám đốc Chi nhánh ABIC TP. HCM.
+ Từ tháng 7/2011 đến nay giữ chức Phó Tổng Giám đốc kiêm Giám đốc Chi nhánh ABIC TP. HCM.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất