CN QTKD/KS G.Thông V.Tải
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phan Xuân Huân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Xã Đức Thủy, Huyện Đức Thọ, Tỉnh Hà Tĩnh |
Quê quán | : Xã Hoa Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Giao thông
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (UPCoM: MTV) | 2005 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MTV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MTV | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Lưu Thị Hồng (Vợ) | MTV | ||||
TỔNG CỘNG |
01/2004 - 06/2005: Kỹ sư hiện trường - Ban dự án thi công Hầm Hải Vân
07/2005 - 07/2012: Cán bộ Phòng Kỹ thuật - Công ty CP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
08/2012- 12/2014: Giám đốc Xí nghiệp Chiếu sáng Công cộng Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Công trình Đô thị Vũng Tàu
01/2015 - 05/2015: Giám đốc Xí nghiệp Chiếu sáng Công cộng cổ phần Dịch vụ Môi trường Công trình Đô thị Vũng Tàu;
06/2015 - Nay: Thành viên Hội đồng quản trị kiêm Giám đốc Xí nghiệp Chiếu sáng Công cộng cổ phần Dịch vụ Môi trường Công trình Đô thị Vũng Tàu;
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất