CN TCKT
40 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phan Thế Trường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Nam Định |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Tư Vấn Và Dịch Vụ Viettel (UPCoM: VTK) | 2018 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VTK | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VTK | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ tháng 11/2007 đến tháng 03/2009: Trợ lý kiểm toán - Công ty Hợp danh Kiểm toán Việt Nam
- Từ tháng 04/2009 đến tháng 10/2010: Kế toán viên - Phòng Tài chính Tổng Công ty Công trình giao thông 8
- Từ tháng 10/2010 đến 06/2018 : Chuyên viên kiểm toán - Ban Thanh tra Kiếm toán Tập đoàn Công nghiệp - Viễn thông Quân đội
- Từ tháng 06/2018: Trưởng Ban kiểm soát - Công ty CP Tư vấn Thiết kế Viettel
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất