CN TCKT
54 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phan Anh Tuấn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Chương- Nghệ An |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Công trình 6 (UPCoM: CT6) | 1991 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CT6 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CT6 | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Hạnh (Vợ) | MKT | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 10 năm 2003 : Thành viên HĐQT kiêm Kế toán trưởng CTCP Công trình 6
Từ tháng 10 năm 1998 đến tháng 09 năm 2003 : Trưởng phòng TCKT CTCP Công trình 6
Từ tháng 06 năm 1996 đến tháng 10 năm 1998 : Phó phòng TCKT CTCP Công trình 6
Từ tháng 05 năm 1994 đến tháng 06 năm 1996 : Kế toán Xí nghiệp công trình 604 - Công ty Công trình 6
Từ tháng 01 năm 1994 đến tháng 05 năm 1994 : Kế toán tại Xí nghiệp Vật tư vận tải Công ty Công trình 6
Từ tháng 02 năm 1992 đến tháng 01 năm 1994 : Kế toán tại phòng Tài chính Kế toán Công ty Công trình 6
Từ tháng 10 năm 1991 đến tháng 02 năm 1992 : Thử việc hợp đồng công tác Thống kê Kế toán tại đội công trình 19/5 Công ty Công trình 6
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất