CN KTTC
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Xuân Toán |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Thái Bình |
Địa chỉ | : |
Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Sông Đà 3 (UPCoM: SD3) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD3 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD3 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 10 năm 2005 : Kế toán trưởng Công ty Sông Đà 3
Từ ngày 29 tháng 06 năm 2020 đến ngày 21 tháng 06 năm 2021 : Quyền Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Sông Đà 3
Từ tháng 10 năm 2002 đến tháng 09 năm 2005 : Phó Kế toán trưởng Công ty Sông Đà 4
Từ năm 2000 đến tháng 09 năm 2002 : Kế toán trưởng Chi nhánh Sông Đà 502 - Công ty Sông Đà 5
Từ năm 2000 đến năm 2001 : Kế toán viên phòng Tài chính kế toán - Công ty Sông Đà 5.
Từ năm 1998 đến năm 1999 : Kế toán viên phòng Tài chính Kế toán, kiêm Kế toán trưởng Xí nghiệp 505 - Công ty Sông Đà 5.
Từ năm 1996 đến năm 1997 : Kế toán viên phòng Tài chính kế toán - Công ty Sông Đà 5
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất