N/a
52 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Sơn Hà |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp (UPCoM: IME) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | IME | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | IME | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 30/12/1994-30/12/1996: Công ty XD $ TTNT
Từ 30/12/1996-30/12/2007: Ban QLDA các Công trình Điện Miềm Nam
Từ 30/12/2007-30/12/2008: Ban QL Khu đô thị mới Thủ Thiêm
Từ 30/12/2008-30/12/2011: Công ty TNHH Thương mại - Xây dựng Trà My
Từ 30/12/2011: Tổng Công ty Bia Rượu Nước giải khát Sài Gòn ( SAB)
Từ 27/11/2020: Thành viên HĐQT CTCP Cơ khí và Xây lắp Công nghiệp.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất