CN Tài Chính
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Quang Dụ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Kỳ Sơn - Hòa Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT/TVHĐQT | CTCP Môi trường Đô thị Nghệ An (UPCoM: NAU) | 1989 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NAU | ||||
TỔNG CỘNG |
10/1989-1990: Công nhân Đội Thị chính - Xí nghiệp vệ sinh.
+ 1990-03/2002: Công nhân Đội thị chính - Công ty Môi trường đô thị Tp. Vinh
+ 04/2002-5/2009: Đội phó Đội Xe máy - Công ty Môi trường đô thị TP. Vinh.
+ 01/6/2009-2010: Phó phòng Kế toán - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị TP. Vinh
+ 2010-2011: Phó phòng kế toán - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Vinh
+ 2011-2014: Phó phòng kế toán - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị tỉnh Nghệ An
+ 01/1/2015-6/2016: Kế toán trưởng - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Nghệ An.
+ 02/6/2016-Nay: Kế toán trưởng, thành viên HĐQT - Công ty CP Môi trường và Công trình đô thị Nghệ An.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất