N/a
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Ngọc Quốc Cường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt (UPCoM: RCC) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | RCC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | RCC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Vũ Huyền Trang (Vợ) | RCC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 07/05/2019: Thành viên HĐQT CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt ()
Từ 28/04/2021: Thành viên Ủy ban kiểm toán CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt ()
Từ 07/05/2019: Thành viên HĐQT CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt.
Từ 28/04/2021: Thành viên Ủy ban kiểm toán CTCP Đường sắt Hà Ninh.
Từ 28/04/2021: Thành viên Ủy ban kiểm toán CTCP Tổng Công ty Công trình Đường sắt.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất