CN Kinh tế
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Phạm Hoài Phương |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương (HNX: APS) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | APS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | APS | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 2002 - 2004: Kế toán viên - Công ty Lacquerword
- Từ 2004 - 2005: Kế toán viên - Công ty TNHH An Sinh
- Từ 2005 - 2008: Kế toán viên - Công ty TNHH Tư vấn
Quốc tế Cát Tường
- Từ 2008-2011: Chuyên viên Kiểm soát nội bộ - Công
ty cổ phần Chứng khoán Châu Á Thái Bình Dương
- Từ 2011-2018: Trưởng phòng Kiểm soát nội bộ -
Công ty cổ phần Chứng khoán Châu Á Thái Bình
Dương
- Từ 2019: Giám đốc nội chính - Công ty cổ phần
Đầu tư Châu Á Thái Bình Dương.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất