N/a
28 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nông Văn Sơn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Mía Đường Cao Bằng (UPCoM: CBS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CBS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CBS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nông Thị Thu Hà (Em) | CBS | ||||
Nông Thị Hoa (Mẹ) | CBS | ||||
Nông Văn Lạc (Cha) | CBS | ||||
Nông Văn Ba (Chú) | CBS | ||||
TỔNG CỘNG |
- Nông Văn SơnChức vụ: TVHĐQT/Phó TGĐCTCP Mía Đường Cao Bằng - CABASU - (UPCOM: CBS)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất