CN Kế toán
40 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Vân Nhung |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn (OTC: SSU) | 2005 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SSU | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SSU | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Ngô Quang Mạnh (Chồng ) | SSU | ||||
TỔNG CỘNG |
Đến ngày 24 tháng 06 năm 2021 : Thành viên HĐQT CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn
2005-2008: Nhân viên phòng TCHC-LĐTL Xí nghiệp Môi trường Đô thị Sóc Sơn - Công ty TNHH MTV Môi trường đô thị Hà Nội
2008-2014: Nhân viên phòng tài vụ kế toán trưởng Xí nghiệp Môi trường Đô thị Sóc Sơn
2014-9/2014: Phó phòng tài vụ Xí nghiệp Môi trường Đô thị Sóc Sơn
10/2014-4/2016: Phó phòng tài vụ Chi nhánh Xí nghiệp Môi trường đô thị huyện Sóc Sơn
4/2016-4/2016: Thành viên HĐQT CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn
4/2016-nay: Thành viên HĐQT kiêm Kế toán trưởng CTCP Môi trường Đô thị Sóc Sơn
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất