KS Máy XD
66 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Văn Hiệp |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Hà Nội |
Địa chỉ | : |
Tháng 04/1975 - năm 1981: Đại học Giao thông Vận tải Hà Nội - Kỹ sư Máy xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Licogi 13 (HNX: LIG) | 1985 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LIG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LIG | ||||
TỔNG CỘNG |
- Trước 30/4/1975 Học sinh PTTH
- Từ 30/4/1975 đến năm 1981 Sinh viên trường Đại học Giao thông vận tải
- Từ 10/1981 đến 1/1985 Kỹ sư Máy xây dựng, Trung úy Quân đoàn 14
- Từ 2/1985 đến 3/1993 Kỹ sư Máy xây dựng – Xí nghiệp Cơ giới và Xây lắp số 13
- Từ tháng 4/1993 đến 10/1994 Phó phòng Cơ giới Vật tư – Công ty cổ phần LICOGI 13
- Từ 11/1994 đến 5/1997 Trưởng phòng Cơ giới Vật tư – Công ty cổ phần LICOGI 13
- Từ 6/1997 đến 6/2005 Phó Giám đốc Công ty cổ phần LICOGI 13
- Từ 7/2005 đến nay Ủy viên HĐQT, Phó Tổng giám đốc Công ty cổ phần LICOGI 13
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất