KS K.Tế XD
55 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Văn Bé |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Tam Bình – Vĩnh Long |
Quê quán | : Tam Bình – Vĩnh Long |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Kinh tế xây dựng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP 715 (UPCoM: BMN) | 1992 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BMN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BMN | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 08 năm 2015 đến nay : Trưởng Ban kiểm soát kiêm Phó trưởng phòng TCHC Công ty cổ phần 715
Từ tháng 06 năm 2015 đến tháng 07 năm 2015 : Phó trưởng phòng TCHC Công ty cổ phần 715
Từ tháng 03 năm 2012 đến tháng 05 năm 2015 : Phó trưởng phòng TCKT Công ty cổ phần 715
Từ tháng 01 năm 2011 đến tháng 02 năm 2012 : Phó Giám đốc, Phụ trách kế toán Công ty CP PTĐCT BEDC – Chi nhánh Vĩnh Long
Từ tháng 04 năm 2010 đến tháng 12 năm 2010 : Phó trạm trưởng trạm thu phí Mỹ Thuận Công ty CP phát triển đường cao tốc BEDC
Từ tháng 04 năm 2008 đến tháng 03 năm 2010 : Phó trạm trưởng trạm thu phí Mỹ Thuận Công ty QL&SCCĐ 715
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 03 năm 2008 : Trưởng ca trạm thu phí Mỹ Thuận Công ty QL&SCCĐ 715
Từ tháng 04 năm 2007 đến tháng 12 năm 2007 : Phó trưởng phòng TCKT Công ty QL&SCCĐ 715
Từ tháng 02 năm 2005 đến tháng 03 năm 2007 : Trưởng ca trạm thu phí Mỹ Thuận Công ty QL&SCCĐ 715
Từ tháng 06 năm 2000 đến tháng 01 năm 2005 : Nhân viên kế toán phòng TCKT Công ty QL&SCCĐ 715
Từ tháng 08 năm 1992 đến tháng 05 năm 2000 : Nhân viên kế toán phòng TCKT phà Mỹ Thuận
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất