CN QTKD/KS Xây dựng
47 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Văn Ánh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Đà Nẵng |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng
Cử nhân Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Phát triển Đô thị Dầu khí (UPCoM: PXC) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PXC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PXC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 05 năm 2013 đến nay : - Phó Trưởng Ban Xây dựng Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo)
- Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Phát triển Đô thị Dầu khí
Từ tháng 08 năm 2010 đến tháng 05 năm 2013 : Phó Trưởng Ban Đầu tư Xây dựng Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo)
Từ tháng 08 năm 2008 đến tháng 07 năm 2010 : Phó Trưởng Ban Đầu tư Phát triển Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo)
Từ tháng 01 năm 2008 đến tháng 07 năm 2008 : Phó Trưởng phòng Dự án Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo)
Từ tháng 06 năm 2007 đến tháng 12 năm 2007 : Phó phòng Kinh tế Kế hoạch - KH Đầu tư Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo)
Từ tháng 01 năm 2005 đến tháng 05 năm 2007 : Chuyên viên Đầu tư Xây dựng Tổng công ty Phân bón và Hóa chất Dầu khí (PVFCCo)
Từ tháng 07 năm 2001 đến tháng 12 năm 2004 : Chuyên viên Kỹ thuật Ban QLDA Nhà máy đạm Phú Mỹ
Từ tháng 07 năm 1999 đến tháng 06 năm 2001 : Chuyên viên Kỹ thuật Công ty XD số 8 Tổng Công ty XD số 1
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất