ThS QTKD
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Tuấn Việt |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ Quản trị Kinh doanh
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Xe khách Sài Gòn (UPCoM: BSG) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BSG | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BSG | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 04/1986 đến 6/1996 : Cán bộ Kỹ thuật – Xưởng sửa chữa ô tô số 2 Công ty Xe Du lịch TP.HCM
+ Từ 7/1996 đến 7/1998 : Phó Phòng Kỹ thuật Vật tư Công ty Xe khách Sài Gòn
+ Từ 8/1998 đến 7/2005 : Trưởng Phòng Kỹ thuật Vật tư Công ty Xe khách Sài Gòn
+ Từ 8/2005 đến 4/2010 : Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn
+ Từ 4/2010 đến 4/2011 : Phó Bí thư Đảng ủy, Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn
+ Từ 05/2011 đến 18/8/2016 : Bí thư Đảng ủy, Phó Tổng Giám đốc Công ty TNHH MTV Xe khách Sài Gòn
+ Từ 19/8/2016 đến nay Thành viên HĐQT kiêm Phó Tổng Giám đốc Công ty cổ phần Xe khách Sài Gòn
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất