KS Xây dựng/CN Khoa học
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Tuấn Anh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Tư vấn Thương mại Dịch vụ Địa Ốc Hoàng Quân (HOSE: HQC) | |
2 | Phụ trách Quản trị (Miễn nhiệm) | CTCP Tập đoàn Hapaco (HOSE: HAP) | N/A |
3 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Xà phòng Hà Nội (UPCoM: XPH) | N/A |
4 | TVHĐQT | CTCP Dịch vụ Môi trường Đô thị Từ Liêm (UPCoM: MTL) | N/A |
5 | CTHĐQT | CTCP Du lịch Quốc tế Vũng Tàu (UPCoM: VIR) | N/A |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Quang Nguyên (Cha) | DPS | ||||
TỔNG CỘNG |
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất