CN Kế toán/CN Tài chính - Ngân hàng
32 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Trương Tiến Đạt |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Tây Ninh |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
- Cử nhân Tài chính Ngân hàng
- Cử nhân Kế toán ứng dụng
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Thủy điện Sông Ba Hạ (UPCoM: SBH) | N/A |
2 | Trưởng BKS | CTCP Thủy điện Miền Trung (HOSE: CHP) | N/A |
3 | Thành viên BKS | CTCP Thủy điện Srok Phu Miêng IDICO (UPCoM: ISH) | N/A |
4 | Trưởng BKS (Miễn nhiệm) | CTCP Thủy điện Sử Pán 2 (UPCoM: SP2) | N/A |
5 | TVHĐQT | CTCP Phát triển Điện Trà Vinh (UPCoM: DTV) | N/A |
6 | Thành viên BKS | CTCP Nhiệt điện Ninh Bình (HNX: NBP) | N/A |
- Từ 03/2015 - 03/2016: Nhân viên kế toán phân tích tại Công ty Cổ phần Cơ Điện Lạnh
- Từ 06/2016 - 03/2017: Chuyên viên thanh toán quốc tế, thẩm định tại Ngân hàng Shinhan Viet Nam
- Từ 09/2017: Chuyên viên phân tích đầu tư CTCP Cơ Điện Lạnh
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất