CN Kinh tế XD
60 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Trung Trực |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Xã Diễn Bình, Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
Quê quán | : Xã Diễn Bình, Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ | CTCP Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu (UPCoM: MTV) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MTV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MTV | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Mỹ Hạnh (Vợ) | MTV | ||||
Nguyễn Thị Thanh (Em gái) | MVY | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ ngày 15 tháng 01 năm 2015 đến ngày 15 tháng 02 năm 2020 : Phó Tổng GĐ Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường và Công trình Đô thị Vũng Tàu
02/1984 - 11/1984: Nhập ngũ, huấn luyện, học tập tại trường kỹ thuật Hải quân Cát Lái Tp.HCM
12/1984 - 08/1998: Công tác tại tàu HQ 252, tàu HQ1, tàu IIQ 17 vùng 4 Hải Quân
12/1990 - 10/2003: Đội trưởng đội thoát nước Đô Thị thuộc Công ty Đô Thị Tp.Vũng Tàu
11/2003 - 09/2010: Trưởng phòng kế hoạch Công ty
10/2010-nay: Thành viên HĐQT kiêm Phó Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Dịch vụ Môi trường Công
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất