CN TCKT/CN Luật
44 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Trọng Thủy |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Khánh Trung – Yên Khánh – Ninh Bình |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Tài chính - Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Sông Đà 5 (HNX: SD5) | 2003 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD5 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SD5 | ||||
TỔNG CỘNG |
8/2003 – 3/2004: Nhân viên Ban TCKT – XN Sông Đà 5.02 – Công ty CP Sông Đà 5
4/2004 – 6/2006: Phó Ban TCKT – XN Sông Đà 5.02 – Công ty CP Sông Đà 5
7/2006 – 6/2008: Kế toán trưởng BĐH DA thủy điện Sê Kong 3 – Tổng Công ty Sông Đà
2/2012 – 12/2012: Phó Kế toán trưởng Phòng Tài chính kế toán - Công ty CP Sông Đà 5
01/2013 – 3/2013: Phó GĐ kiêm Kế toán trưởng Ban TCKT – XN Sông Đà 5.04 – Công ty CP Sông Đà 5
04/2013 – 5/2013: Phó GĐ kiêm Kế toán trưởng Ban TCKT – XN Sông Đà 5.08 – Công ty CP Sông Đà 5
06/2013 – 12/2013: Phó GĐ kiêm Kế toán trưởng Ban TCKT – XN Sông Đà 5.04 – Công ty CP Sông Đà 5
01/2014 – 6/2014: Phó Kế toán trưởng Phòng Tài chính kế toán - Công ty CP Sông Đà 5
7/2014: Kế toán trưởng Phòng Tài chính kế toán - Công ty CP Sông Đà 5
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất