ThS QTKD/CN Kinh tế
49 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Tiên Phong |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Nghệ An |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế phát triển
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Dịch vụ Lắp đặt, Vận hành và Bảo dưỡng Công trình Dầu khí Biển PTSC (UPCoM: POS) | 2008 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | POS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | POS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 02 năm 2008 : Trưởng ban Kế hoạch Đầu tư Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
Từ tháng 02 năm 2008 : Uỷ viên HĐQT CTCP PTSC Đình Vũ
Từ tháng 06 năm 2007 đến tháng 01 năm 2008 : Trưởng phòng Kế hoạch Đầu tư Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
Từ tháng 06 năm 2007 đến tháng 01 năm 2008 : Uỷ viên HĐQT PTSC Đình Vũ
Từ tháng 02 năm 2007 đến tháng 05 năm 2007 : Phó phụ trách P. Kế hoạch Đầu tư Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
Từ tháng 11 năm 2006 đến tháng 01 năm 2007 : Phó phụ trách P. Kinh tế Kế hoạch Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
Từ tháng 04 năm 2005 đến tháng 10 năm 2006 : Phó phòng Kinh tế Kế hoạch Công ty Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí
Từ tháng 06 năm 2003 đến tháng 03 năm 2005 : Phó Giám đốc Xí nghiệp Dịch vụ Dầu khí Quảng Ngãi
Từ tháng 10 năm 1998 đến tháng 05 năm 2003 : Nhân viên Phòng Kinh tế kế hoạch Công ty
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất