N/a
44 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Tiến Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | Tổng Công ty Thương mại Xuất nhập khẩu Thanh Lễ - CTCP (UPCoM: TLP) | N/A |
2 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | Tổng Công ty cổ phần Điện tử và Tin học Việt Nam (UPCoM: VEC) | N/A |
3 | Trưởng BKS | CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Nội Bài (UPCoM: NAS) | N/A |
4 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Điện tử Bình Hòa (UPCoM: VBH) | N/A |
5 | Thành viên BKS | CTCP In Diên Hồng (OTC: DHI) | N/A |
6 | CTHĐQT/TGĐ | CTCP Sông Đà 27 (UPCoM: S27) | N/A |
7 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Chứng khoán Thủ Đô (OTC: CSCJ) |
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất