44 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thùy Vân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SBT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SBT | ||||
TỔNG CỘNG |
2004 - 2007: Trưởng phòng Tài chính - CTCP Vinamit
+ 2007 - 2008: Trưởng phòng Đầu tư tại Chi Nhánh - Công ty Cao su Đăk Lăk
+ 2008 - 2009: Trưởng phòng Giao dịch Hàng hóa Phái sinh - CTCP Đầu tư Tín Việt
+ 2009 - 2011: Phó GĐ - CTCP Giao dịch Hàng hóa Sơn Tín
+ 2011 - 2012: Phó TGĐ - CTCP Kho vận Thiên Sơn
+ 2012 - 2015: Trưởng BKS - CTCP Đầu tư Thành Thành Công
+ 2012 - 2017: Trưởng BKS - CTCP Mía Đường Thành Thành Công - Tây Ninh
+ 11/2017 - Nay: TV HĐQT - CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
+ 05/2018 - Nay: Trưởng TBKT - CTCP Thành Thành Công - Biên Hòa
+ 09/2018 - Nay : TV HĐQT - CTCP Điện Gia Lai Chủ tịch UBKT - CTCP Điện Gia Lai
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất