Thạc sỹ
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Xuân Đông |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hòa Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Đại học Quản trị Kinh doanh
Chứng chỉ Kế toán trưởng
Trung cấp Lý luận chính trị
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Chiếu sáng Công cộng Thành phố Hồ Chí Minh (UPCoM: CHS) | 2011 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CHS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | CHS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 4/1997 đến tháng 10/2003: Kế toán viên Công ty Bảo Hiểm Nhân thọ Miền Nam
+ Từ tháng 11/2003 đến tháng 04/2005: Phó phòng kế toán Công ty Bảo Hiểm Nhân thọ Miền Nam
+ Tháng 5/2005 đến tháng 7/2007: Phụ trách kế toán Công ty Bảo Hiểm Nhân thọ Miền Nam
+ Tháng 7/2007 đến tháng 5/2008: Trưởng phòng kế toán Công ty Bảo Hiểm Nhân thọ Miền Nam
+ Tháng 9/2008 đến tháng 12/2009: Kế toán viên Khu Đường Sông
+ Tháng 1/2010 đến tháng 2/2011: Phó phòng kế toán Khu Đường Sông
+ Tháng 3/2011 đến tháng 12/2012: Kế toán viên Công ty TNHH MTV Chiếu Sáng Công Cộng Tp.HCM
+ Tháng 1/2013 đến 31/1/2014: Phó phòng kế toán Công ty TNHH MTV Chiếu Sáng Công Cộng Tp.HCM
+ Tháng 2/2014 đến 30/06/2016: Phụ trách Phòng kế toán Công ty TNHH MTV Chiếu Sáng công Cộng Tp.HCM
+ Từ 7/2016 đến nay: Phụ trách Phòng kế toán Công ty Cổ phần Chiếu sáng công cộng Tp.HCM
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất