CN Luật/CN Kinh tế
66 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Đại học Luật Hà Nội và Cử nhân Đại học Kinh tế Quốc d
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Đầu tư Phát triển Thực phẩm Hồng Hà (HOSE: HSL) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HSL | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HSL | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 1981-1993: Trưởng phòng kê hoạchXí nghiệp Chế biến Lương thực thực phẩm Nam Định
- Từ 1994-2003: Phó phòng nghiệp vụToà phúc thẩm Toà án Nhân dân Tối cao tại Hà Nội
- Từ 2003-2011: Phó Chánh Văn phòngVăn phòng Toà án Nhân dân Tôi cao tại Hà Nội
- Từ 2011-2014: Phó Vụ trưởngVụ Kế hoạch Tài chính Toà án Nhân dân tối cao tại Hà Nội
- Từ 2014-2016: Thành viên Hội đồng Quản trịCông ty Cổ phần Đầu tư Tài chính Việt Thành
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất