CN Kinh tế
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Thu Huyền |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | Tổng Công ty Cổ phần Bảo hiểm Hàng không (UPCoM: AIC) | 2013 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AIC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | AIC | ||||
TỔNG CỘNG |
2004 - 04/2006: Kế toán tổng hợp tại CTCP Phát triển Công nghệ Nông thôn
+ 05/2006 - 05/2012: Chuyên viên kế toán tại CTCP Tập đoàn T&T
+ 06/2012 - 01/2013: Chuyên viên kế toán tại Công ty TNHH T&T Motor
+ 02/2013 - 11/2015: Chuyên viên kế toán tại Tổng CTCP Bảo hiềm Hàng không
+ 11/2015 - 04/2019: Thành viên Ban Kiểm soát tại Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng không
+ 05/2019 - Nay: Trưởng Ban Kiểm soát tại Tổng CTCP Bảo hiểm Hàng không
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất