CN Kế toán
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Thu Hà |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Quế Phú - Quế Sơn - Quảng Nam |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Cấp nước Đà Nẵng (UPCoM: DNN) | 2016 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DNN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DNN | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 11 năm 2016 : Trưởng ban Kiểm soát Công ty cổ phần Cấp nước Đà Nẵng
Từ tháng 10 năm 2016 : Giám đốc Ban tài chính tại Công ty CP Đầu tư Đà Nẵng - Miền Trung
Từ tháng 06 năm 2011 đến tháng 09 năm 2016 : Trưởng phòng Kế toán tổng hợp, Công ty Hóa dầu Quân đội, CN Đà Nẵng
Từ tháng 03 năm 2006 đến tháng 05 năm 2011 : Phụ trách kế toán, Công ty CP Nhựa đường Petrolimex CN Đà Nẵng
Từ tháng 10 năm 1995 đến tháng 02 năm 2006 : Chuyên viên kinh doanh, Công ty CP Hóa dầu Petrolimex CN Đà Nẵng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất