CN Kinh tế/Kế Toán Tổng hợp
58 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Thanh Trâm |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hải Phòng |
Quê quán | : Gia Lâm - Hà Nội |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Ngoại thương
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Sơn Hải Phòng (UPCoM: HPP) | 1990 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPP | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HPP | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Đăng Ngọc (Em trai) | HPP | ||||
Phạm Việt Anh (Con trai) | HPP | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 05/1986 đến 11/1990: Nhân viên Phòng Kế hoạch vật tư và phòng Tổ chức hành chính xí nghiệp mạ điện Hải Phòng.
Từ 12/1990 đến 09/1998: Nhân viên phòng TCHC Công ty cổ phần sơn Hải Phòng
Từ 10/1998 đến nay: Nhân viên phòng QA Công ty cổ phần Sơn Hải Phòng
Chức vụ hiện nay: Cán bộ phòng QA Công ty cổ phần Sơn Hải Phòng; Thành viên Ban kiểm soát Công ty cổ phần Sơn Hải Phòng
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất