CN Kế toán
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Hồng Lan |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Phường Cẩm Thành, TP Cẩm Phả, tỉnh Quảng Ninh |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | KTT | CTCP Địa chất mỏ - TKV (UPCoM: MGC) | 2004 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Đàm Quang Dũng (Chồng ) | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 07 năm 2016 đến nay : Kế toán trưởng Công ty CP Địa chất mỏ - TKV
Từ tháng 01 năm 2016 đến tháng 06 năm 2016 : Phụ trách phòng tài chính kế toán, phụ trách công tác kế toán, tài chính công ty; kiêm Trưởng ban nữ công Công ty CP Địa chất mỏ - TKV
Từ tháng 04 năm 2011 đến tháng 12 năm 2015 : PHó phòng tài chính kế toán Công ty ; kiêm Trưởng ban nữ công Công ty Địa chất mỏ - TKV
Từ tháng 02 năm 2004 đến tháng 03 năm 2011 : Nhân viên phòng tài chính kế toán Công ty Địa chất mỏ; kiêm Trưởng ban nữ công Công ty ( từ 2008)
Từ tháng 04 năm 2002 đến tháng 01 năm 2004 : Nhân viên phòng kế toán Xí nghiệp 908; kiêm phó Bí thư đoàn Thanh niên Xí nghiệp 908
Từ tháng 06 năm 1993 đến tháng 03 năm 2002 : Nhân viên phòng hành chính quản trị; phụ trách y tế Xí nghiệp Thăm dò và khai thác than, sau đổi tên thành Xí nghiệp 908
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất