C.Đẳng Kế toán
46 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thị Hằng Nga |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thái Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cao đẳng Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP May Hữu Nghị (UPCoM: HNI) | 2000 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HNI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HNI | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Văn Minh (Cha) | HNI | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 09 năm 2007 đến ngày 22 tháng 04 năm 2018 : Thành viên BKS Công ty Cổ phần May Hữu Nghị
06/2000 đến 09/2010: Nhân viên kế toán - CTCP May Hữu Nghị
09/2007 đến nay: Thành viên BKS - CTCP May Hữu Nghị
10/2010 đến nay: Phó phòng Phòng Tài chính Kế toán - CTCP May Hữu Nghị
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất