T.S Kỹ thuật
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thành Tài |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Tiến sỹ Xây dựng dân dụng và công nghiệp
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT/Phó TGĐ | CTCP Nước và Môi Trường Việt Nam (UPCoM: VWS) | 1996 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VWS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VWS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 1991-1996: Sinh viên Trường ĐH Xây dựng Hà Nội
Từ 1996-2002: Kỹ sư xây dựng Công ty Nước và Môi trường Việt Nam
Từ 2002-2005: Làm luận án tiến sỹ kỹ thuật tại Trường đại học Yokohama Nhật Bản
Từ 2006-8/2009: Giám đốc xí nghiệp tư vấn, xây dựng hạ tầng kỹ thuật và dân dụng Công ty CP Nước và Môi trường Việt Nam
Từ 2014 đến nay: Chủ tịch Hội đồng quản trị Công ty CP tư vấn đầu tư Môi trường và hạ tầng Lạc Việt
Từ 9/2009-4/2017: Phó tổng giám đốc Công ty CP Nước và Môi trường Việt Nam
Từ 4/2017-nay: Thành viên HĐQT, Phó tổng giám đốc Công ty CP Nước và Môi trường Việt Nam
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất