N/a
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thanh Ngọc |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam (UPCoM: VST) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VST | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | VST | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 30/11/2003: Làm tại Công ty Vận tải biển Vinalines - Tổng công ty Hàng hải Việt Nam
Từ 30/06/2009: Phó trưởng phòng Hàng hải Công ty Vận tải biển Vinalines
Từ 30/01/2011: Trưởng phòng Hàng hải Công ty Vận tải biển Vinalines
Từ 30/08/2017: Trưởng phòng Pháp chế - an toàn - Hàng hải Công ty Vận tải biển Vinalines
Từ 29/04/2021: Thành viên HĐQT CTCP Vận tải và Thuê tàu biển Việt Nam.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất