Kỹ sư
50 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Thanh Đức |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thanh Trì - Hà Nội |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư công nghệ điện hóa
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Pin Hà Nội (HNX: PHN) | 1998 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PHN | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thúy Hằng (Vợ) | VDS | ||||
TỔNG CỘNG |
07/1998 - 06/1999 Nhân viên Phòng KTCN-MT-KCS Công ty Pin Hà Nội
06/1999 - 08/2002 Kỹ thuật viên Phân xưởng pin Tẩm hồ Công ty Pin Hà Nội
09/2002 - 12/2003 Nhân viên Phòng KTCN-MT-KCS Công ty Pin Hà Nội
01/2004-04/2009 Nhân viên Phòng KTCN-MT-KCS CTCP Pin Hà Nội
05/2009 - 05/2016 Phó phòng Phòng KTCN-MT-KCS CTCP Pin Hà Nội
05/2016 – 06/2018 Phó phòng, phụ trách phòng Phòng KTCN-MT-KCS; Ủy viên BKS.
07/2018 đến nay Trưởng phòng KTCN-MT-KCS; Ủy viên BKS.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất