ThS QTKD/KS XD Dân dụng và Công nghiệp
57 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Tấn Thuần |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Xây dựng dân dụng và công nghiệp
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT/Phó TGĐ Thường trực | CTCP Cấp thoát nước Phú Yên (UPCoM: PWS) | 1997 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PWS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | PWS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 11 năm 2015 : Phó Giám đốc Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên
Từ ngày 24 tháng 04 năm 2018 đến ngày 11 tháng 05 năm 2020 : Thành viên HĐQT Công ty Cổ phần Cấp thoát nước Phú Yên
Từ tháng 05 năm 2015 đến tháng 10 năm 2015 : Phó Giám đốc Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Phú Yên
Từ tháng 06 năm 2011 đến tháng 04 năm 2015 : Phó Giám đốc kiêm Giám đốc Xí nghiệp Tư vấn Cấp thoát nước - Môi trường Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Phú Yên
Từ tháng 07 năm 2007 đến tháng 05 năm 2011 : Phó Giám đốc kiêm Trưởng phòng Kế hoạch - Kỹ thuật - Vật tư Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Phú Yên
Từ tháng 03 năm 2002 đến tháng 06 năm 2007 : Trưởng phòng Kế hoạch - Kỹ thuật - Vật tư Công ty TNHH MTV Cấp thoát nước Phú Yên
Từ tháng 01 năm 1997 đến tháng 02 năm 2002 : Trưởng phòng Kế hoạch - Kỹ thuật - Vật tư Công ty Cấp thoát nước tỉnh Phú Yên
Từ tháng 07 năm 1991 đến tháng 12 năm 1996 : Chuyên viên Ban quản lý công trình Nhà máy nước Phú Yên
Từ tháng 08 năm 1990 đến tháng 06 năm 1991 : Chuyên viên Văn phòng Sở Xây dựng Phú Yên
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất