43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Quốc Việt |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HBS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HBS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Loan (Con gái) | VMD | ||||
Phạm Thị Quế (Vợ) | HBS | ||||
Nguyễn Thị Loan (Con gái) | HBS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 2007 - 2011: Phó GĐ Công ty Chứng khoán Sacombank
Từ 2011 - 2013: Trưởng phòng Đầu tư Công ty Bamboo Cappital
Từ 01/01/2016: Thành viên HĐQT kiêm Tổng giám đốc CTCP Fideco
Từ 01/01/2016: Tổng giám đốc CTCP May Sài Gòn 3
Từ 2018 - 2020: Thành viên HĐQT CTCP Chứng khoán Thành Công
Từ 01/01/2018: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group
Từ 01/01/2017: Thành viên HĐQT kiêm TGĐ CTCP May Sài Gòn 3
Từ 01/01/2019:
Hội đồng thành viên Công ty TNHH Đầu tư Sài Gòn 3 Capital
Hội đồng thành viên Công ty TNHH Sài Gòn 3 Jean
Tổng Giám đốc CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group
Đại diện công bố thông tin CTCP Đầu tư Phát triển Sài Gòn 3 Group
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất