CN Kinh tế
67 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Quang Tiến |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Phường Phan Đình Phùng, TP Thái Nguyên, Thái Nguyên |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn (UPCoM: DPS) | 2015 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DPS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DPS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Tạ Thị Ánh (Con dâu) | DPS | ||||
Nguyễn Thị Thúy Nga (Em gái) | DPS | ||||
Nguyễn Thu Trà (Con gái) | DPS | ||||
Nguyễn Thị Kim Duyên (Em gái) | DPS | ||||
Dương Thị Cúc (Vợ) | DPS | ||||
TỔNG CỘNG | |||||
Đến ngày 01 tháng 11 năm 2016 : Chủ tịch HĐQT Công ty cổ phần Đầu tư Phát triển Sóc Sơn
Từ năm 1980 - năm 1994: CB nhà máy VL Chịu lửa gang thép - CTCP Gang Thép Thái Nguyên
Từ năm 1995 - ngày 13/03/2015: Kinh doanh sắt thép
Từ ngày 13/3/2015- Nay: Chủ tịch HĐQT CTCP Đầu tư Phát triển Sóc Sơn
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất