N/a
58 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Quang Khanh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Xây lắp Thương mại 2 (UPCoM: ACS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | ACS | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 1984 - 1987: Trung sỹ tại D4,E42,F9 Quân đoàn 4
- Từ 1988 - 2008: Nhân viên tại Công ty Xây Lắp TM2
- Từ 2008 - 2009: Trưởng phòng Đầu tư phát triển tại CTCP Đầu tư xây dựng Ngoại thương
- Từ 2010: Phó Tổng giám đốc tại CTCP Bê tông Ngoại thương
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất