CN Kế toán
58 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Ngọc Hoài Nguyên |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Đà Nẵng |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kế toán
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Dịch vụ Du lịch Bến Thành (UPCoM: BTV) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BTV | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BTV | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 03 năm 2016 đến nay : Kế toán trưởng - CTCP DVDL Bến Thành
Từ năm 2014 đến nay : Kiểm soát viên CTCP Thực phẩm Bạch Đằng
Từ tháng 11 năm 2013 đến tháng 03 năm 2016 : Quyền Kế toán trưởng - CTCP DVDL Bến Thành
Từ tháng 11 năm 2010 đến tháng 11 năm 2013 : Phó phòng Kế toán Tài vụ - Công ty TNHH MTV DVDL Bến Thành
Từ tháng 08 năm 2006 đến tháng 11 năm 2010 : Kế toán - Công ty TNHH MTV DVDL Bến Thành
Từ năm 2005 đến năm 2006 : Kế toán - Công ty TNHH Thực phẩm Châu Âu
Từ năm 2004 đến năm 2005 : Kế toán - Công ty CP Xây dựng Miền Nam
Từ năm 1992 đến năm 2004 : Kế toán trưởng - Xí nghiệp Giày da và May mặc xuất khẩu Quận 10 (Legamex)
Từ năm 1989 đến năm 1992 : Kế toán - Công ty Giày da và May mặc xuất khẩu Q 10 (Legamex)
Từ năm 1988 đến năm 1989 : Công tác tại Chi cục thuế quận 1
Từ năm 1987 đến năm 1988 : Kế toán - Công ty Giày da và May mặc xuất khẩu Quận 10 (Legamex)
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất