CN Tài chính - Ngân hàng
33 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Hùng Cường |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Cử nhân TC - NH
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng (UPCoM: TV6) | 2021 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TV6 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | TV6 | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 08/2014 đến 10/2016: Ngân hàng ICBC-Chi nhánh Hà Nội, Chuyên viên phòng Định chế tài chính
- Từ 12/2016 đến 10/2018: Ngân hàng TMCP Đông Nam Á, Chuyên viên chính quản lý khách hàng doanh nghiệp
- Từ 12/2018 đến 04/2021: Ngân hàng TMCP Việt Nam Thịnh Vượng, Chuyên viên chính quản lý khách hàng doanh nghiệp
- Từ 04/2021 đến nay: Công ty TNHH thương mại quốc tế Trong Thuong, Giám đốc kinh doanh
- Đến 12/2023: Thành viên HĐQT CTCP Thương mại Đầu tư xây lắp điện Thịnh Vượng.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất