ThS Khoa học
57 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Hồng Nam |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Thanh Hóa |
Địa chỉ | : |
Thạc sỹ khoa học Đại học Bách Khoa Lugansk, Ukraina
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TGĐ/TVHĐQT | CTCP Chứng khoán SSI (HOSE: SSI) | 1999 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SSI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | SSI | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Duy Hưng (Anh ruột) | SSI | ||||
Nguyễn Duy Hưng (Anh ruột) | PAN | ||||
Hà Thị Thanh Vân (Chồng ) | SSI | ||||
Nguyễn Mạnh Hùng (Em trai) | SSIAM | ||||
Nguyễn Duy Hưng (Anh ruột) | FUESSV50 | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 1994-1998: Chuyên viên Vụ đầu tư nước ngoài_Bộ Kế hoạch đầu tư
- Từ 1998-1999: Giám ñốc Công ty Pan Pacific –Tp HCM
- Từ 1999: Ủy viên HĐQT kiêm Phó Tổng giám ñốc Công ty CP chứng khoán Sài Gòn, Thành viên Hội ñồng quản trị Công ty CP Khoan và Dịch vụ khoan Dầu khí
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất