N/a
73 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Giang Tiến |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : Thái Nguyên |
Địa chỉ | : |
Cử nhân Kinh tế Đối ngoại
Thạc sỹ Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài (HOSE: NCT) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NCT | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NCT | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 1971 -5/1972: Công nhân nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo
- 06/1972- 12/1973: Tham gia chiến đấu tại đơn vị pháo 100 Phòng không thuộc Quân khu Thủ đô và K9- E220 F361
- 01/1974- 4/1975: Cán bộ điều độ kế hoạch nhà máy Cơ khí Trần Hưng Đạo.
- 05/1975 – 12/1975: Đoàn 6 phòng không – Bộ
tư lệnh duyệt binh.
- 01/1976- 7/1978: Cán bộ điều độ kế hoạch PX CK2 nhà máy cơ khí Trần Hưng Đạo.
- 08/1978 – 12/1991: Cán bộ Công ty Vận tải Ngoại thương, Bộ Ngoại Thương
- 01/1992 – 1997: Phó trưởng phòng phòng Hàng
không Bộ Ngoại Thương
- 01/1998 – 11/2003: trưởng phòng giao nhận 1
- 12/2003 – 2/2006: UV HĐQT/Phó TGĐ Công ty vận tải và thuê tàu - Bộ GTVT
- 09/2006 : Phó TGĐ Công ty CP Vận tải và thuê tàu - Bộ GTVT
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất