KS Cơ Khí
56 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Duy Thành |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Cơ khí
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | CTCP Mía Đường Lam Sơn (HOSE: LSS) | 2014 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LSS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | LSS | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Trần Thị Hà (Vợ) | LSS | ||||
Nguyễn Duy Khang (Con trai) | LSS | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ tháng 05 năm 2014 đến tháng 05 năm 2014 : Phó Tổng giám đốc, Công ty cổ phân mía đường Lam Sơn
- Từ tháng 06 năm 2013 đến tháng 05 năm 2014 : Trưởng phòng Kỹ thuật
- Từ tháng 05 năm 2011 đến tháng 04 năm 2014 : Ban dự án nâng cấp Nhà máy đường 2,Phụ trách bộ phận cơ khí
- Từ tháng 08 năm 2006 đến tháng 04 năm 2011 : Giám đốc Nhà máy đường số 1
- Từ tháng 09 năm 2000 đến tháng 07 năm 2006 : Phó giám đốc Nhà máy đường số 1, Công ty cổ phân mía đường Lam Sơn
- Từ tháng 10 năm 1994 đến tháng 08 năm 2000 : Cán bộ Kỹ thuật Công ty đường Lam Sơn
- Từ tháng 10 năm 1992 đến tháng 09 năm 1994 : Công ty thuốc lá Thanh Hoá
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất