N/a
43 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Duy Tân |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện Lực (UPCoM: EIN) | 0 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | EIN | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | EIN | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 2014: Tổng giám đốc CTCP Giải pháp Đầu tư Thái Sơn;
Từ 2015: Tổng giám đốc CTCP Giải pháp Đầu tư Thái Sơn; Giám đốc kinh doanh CN HCM - CTCP Giải pháp thanh toán điện lực và Viễn thông;
Từ 2016: Tổng giám đốc CTCP Giải pháp Đầu tư Thái Sơn; Phó tổng giám đốc CTCP Giải pháp thanh toán điện lực và Viễn thông;
Từ 27/04/2018: Thành viên HĐQT CTCP Đầu tư - Thương mại - Dịch vụ Điện lực.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất