CN Kinh tế
51 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Vũ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Quê quán | : xã Hàm Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Trưởng BKS | CTCP Cấp nước Quảng Bình (UPCoM: NQB) | 1999 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NQB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | NQB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 8/1999 đến tháng 9/2000: Nhân viên Phòng Quan hệ khách hàng- Công ty cấp thoát nước Quảng Bình
- Từ tháng 9/2000 đến tháng 6/2007: Nhân viên Phòng Kế hoạch- vật tư, Công ty cấp thoát nước Quảng Bình
- Từ tháng 6/2007 đến tháng 4/2017: Nhân viên Phòng Tài chính- Kế toán, Công ty cổ phần cấp nước Quảng Bình
- Từ thảng 4/2017đến nay: Thành viên ban kiếm soát Công ty cố phần cấp nước Quảng Bình.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất