KS Cơ Khí
63 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Tuấn |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Nội |
Quê quán | : Khúc Xuyên, Yên Phong, Hà Bắc |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Cơ khí
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Lilama 10 (HOSE: L10) | 1984 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L10 | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | L10 | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Lê Mai (Con gái) | L10 | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 01 năm 2007 : Phó Tổng giám đốc CTCP LILAMA 10, JSC, Thành viên Hội đồng quản trị
Từ tháng 01 năm 2005 đến tháng 12 năm 2006 : Phó giám đốc Công ty lắp mắy và xây dựng số 10
Từ tháng 02 năm 2004 đến tháng 12 năm 2004 : Phó giám đốc Xí nghiệp lắp mắy và xây dựng 10-2 Yaly, Gia Lai
Từ tháng 08 năm 2002 đến tháng 01 năm 2004 : Kỹ sư cơ khí phòng kinh tế Công ty lắp máy và xây dựng số 10
Từ tháng 01 năm 1998 đến tháng 07 năm 2002 : Phó Giám đốc xí nghiệp lắp máy và xây dựng số 10-2 Yaly, Gia lai
Từ tháng 10 năm 1996 đến tháng 12 năm 1997 : Kỹ sư cơ khí Công ty lắp máy và xây dựng số 10
Từ tháng 12 năm 1995 đến tháng 09 năm 1996 : Trưởng phòng kỹ thuật xí nghiệp lắp máy 10-1
Từ tháng 08 năm 1984 đến tháng 12 năm 1995 : Kỹ thuật cơ khí Công ty lắp máy và xây dựng số 10
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất