KS Địa chất
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Luận |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thái Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư Địa chất
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Thành viên BKS | CTCP Địa chất mỏ - TKV (UPCoM: MGC) | 2002 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MGC | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 04/2002-12/2002: NV Phòng KT Địa chất XN 909 Vàng Danh
Từ 01/2003-03/2011: NV Phòng KT Địa chất XN Địa chất Đông Triều
Từ 04/2011-09/2013: Phó phòng KT Địa chất, XN Địa chất Đông Triều
Từ 10/2013-12/2015: Phó phòng Địa chất Công ty TNHH MTV Địa chất mỏ - TKV
Từ 01/2016: Thành viên BKS/ Phó phòng Địa chất CTCP Địa chất mỏ - TKV
Vị trí khác: Thành viên ban kiểm soát CTCP Địa chất mỏ - TKV.
Từ 01/01/2016: Thành viên ban kiểm soát CTCP Địa chất mỏ - TKV.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất