CN QTKD
45 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đức Dũng |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Đồng Hới - Quảng Bình |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Đại học Kinh tế Huế - Cử nhân Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Môi trường và Phát triển Đô thị Quảng Bình (UPCoM: MQB) | 2006 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MQB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | MQB | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 1/2006 đến 5/2009: Nhân viên phòng Ke hoạch kỹ thuật, Công ty TNHH MTV CTĐT Quảng Bình
+ Từ tháng 5/2009 đến 7/2012: Nhân viên phòng Ke hoạch kỹ thuật, Công ty TNHH MTV Môi trường và PTĐT Quàng Bình.
+ Từ tháng 8/2012 đến 1/2016: Phó phòng Kế hoạch kỹ thuật, Công ty TNHH MTV Môi trường và PTĐT Quảng Bình.
+ Từ tháng 1/2016 đến 2/2017: Phó phòng Kế hoạch kỹ thuật kiêm Đội trưởng đội Môi trường 1, Công ty TNHH MTV Môi trường và PTĐT Quảng Bình.
+ Từ tháng 3/2017 đến nay: Thành viên HĐQT, Trưởng phòng kế hoạch kỳ thuật Công ty cổ phần Môi trường và PTĐT Quảng Bình.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất