N/a
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đình Tú Nhi |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT (Miễn nhiệm) | CTCP Louis Land (UPCoM: BII) | 2021 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BII | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | BII | ||||
TỔNG CỘNG |
- Từ 7/2005 – 6/2008: Trợ lý kiểm toán viên Công ty kiểm toán DTL.
- Từ 6/2008 – 7/2010: Chuyên viên cao cấp Bộ phận DTH Công ty Tài chính Prudential VN.
- Từ 7/2010 – 5/2018: Phó Giám đốc tư vấn cấp cao Bộ phận Ngân hàng Đầu tư CTCP Chứng khoán Dầu khí.
- Từ 05/2018: Trưởng ban kiểm soát Công ty CP Vận tải Xăng dầu Phương Nam; Trưởng phòng Kế hoạch Tổng Công ty Cổ phần Vận tải Dầu khí.
- Từ 9/2020 đến nay : Trưởng bộ phận Kiểm toán nội bộ Công ty CP Quản lý quỹ Fides.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất