T.S Kinh tế
63 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đình Huỳnh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Thừa Thiên - Huế |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Tiến sỹ Kinh tế
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | CTHĐQT | CTCP Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng (OTC: DCI) | 1984 |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DCI | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | DCI | ||||
TỔNG CỘNG |
Tên | Mã CK | Khối lượng | Giá trị (Tr.VND) | ||
---|---|---|---|---|---|
Nguyễn Thị Thu Hằng (Vợ) | GIL | ||||
Nguyễn Phương Ca Dao (Con gái) | DCI | ||||
Nguyễn Nguyên Khoa (Con trai) | DCI | ||||
Nguyễn Đình Huấn (Em trai) | DCI | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ tháng 07 năm 2005 đến nay : Chủ tịch HĐQT, kiêm Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Công nghiệp Hoá chất Đà Nẵng
Từ tháng 07 năm 2005 đến ngày 30 tháng 06 năm 2020 : Tổng Giám đốc Công ty Cổ phần Công nghiệp Hóa chất Đà Nẵng
Từ tháng 05 năm 1999 đến tháng 07 năm 2005 : Giám đốc Công ty Công nghiệp Hoá chất Đà Nẵng
Từ năm 1998 đến tháng 04 năm 1999 : Phó Giám đốc Công ty Công nghiệp Hoá chất Đà Nẵng
Từ năm 1984 đến năm 1997 : Phó phòng, Trợ lý Giám đốc Công ty Công nghiệp Hoá chất Đà Nẵng
Từ năm 1979 đến năm 1983 : Sinh viên Trường Đại học Bách Khoa Đà Nẵng
Từ năm 1976 đến năm 1979 : Học sinh Trường cấp III Nguyễn Huệ, Huế
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất