N/a
41 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Danh Thụ |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Hà Tĩnh |
Quê quán | : |
Địa chỉ | : |
Kỹ sư, Thạc sỹ Kỹ thuật
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | TVHĐQT | CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn (UPCoM: GTS) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTS | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | GTS | ||||
TỔNG CỘNG |
Từ 03/2011-04/2013: Kỹ sư Chất lượng Công ty TNHH Phú Cường
Từ 05/2013-06/2015: Nhân viên Kỹ thuật XN Đường bộ 1 Công ty TNHH MTV Công trình Giao thông Sài Gòn
Từ 07/2015-04/2016: Phó GĐ XN đường bộ 1 XN Đường bộ 1 Công ty TNHH MTV Công trình Giao thông Sài Gòn
Từ 05/2016: Phó GĐ XN Đường bộ 1 XN Đường bộ 1 - CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn
Từ 04/06/2020: Thành viên HĐQT CTCP Công trình Giao thông Sài Gòn.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất