ĐH Kinh tế
48 tuổi
Tài sản cá nhân
Tài sản cá nhân và liên quan
Họ tên | : Nguyễn Đăng Thanh |
Năm sinh | : |
CMND/CCCD | : |
Nơi sinh | : Đà Nẵng |
Quê quán | : Đà Nẵng |
Địa chỉ | : |
Đại học Kinh tế T.P Hồ Chí Minh - Cử nhân
# | Chức vụ | Công ty | Bổ nhiệm |
---|---|---|---|
1 | Phó TGĐ | Ngân hàng TMCP Phát triển TP. HCM (HOSE: HDB) | N/A |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDB | ||||
TỔNG CỘNG |
# | Mã CK | Khối lượng | Tỷ lệ | Giá trị (Tr.VND) | |
---|---|---|---|---|---|
1 | HDB | ||||
TỔNG CỘNG |
+ Năm 2000: Nhân viên Nghiên cứu Phát triển & Đầu tư, Phòng NCPT&ĐT – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2001: Thư ký Ủy ban Quản lý rủi ro, Văn Phòng HĐQT – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2002, 2003: Thư ký HĐQT, Văn Phòng HĐQT – Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2004: Trưởng Phòng Marketing - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2005: Giám đốc Nhân sự - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2006: Phó giám đốc Chi nhánh Sài Gòn - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2007: Trưởng Phòng Kế Hoạch, Giám đốc Khối Điều hành - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2008: Trưởng Ban thành lập Công ty liên doanh thẻ - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Năm 2009: Giám đốc Trung Tâm Thẻ - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
+ Từ năm 2010: Phó Tổng giám đốc - Ngân hàng TMCP Sài Gòn Thương Tín.
Mã CK | KL đăng ký | KL thực hiện | Ngày đăng ký | Ngày thực hiện | Khối lượng sở hữu | Tỷ lệ (%) |
---|
Giá trị chứng khoán = Khối lượng x Giá khớp lệnh tại ngày giao dịch gần nhất của thị trường.
Mã chứng khoán mà tổ chức liên quan sở hữu
Khối lượng sở hữu của tổ chức liên quan tại Mã CK
Giá trị = Khối lượng x Giá đóng cửa phiên giao dịch gần nhất